Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着实
[zhuóshí]
|
1. thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là。实在;确实。
这孩子着实讨人喜欢。
đứa bé này thật là dễ thương.
2. nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động)。(言语、动作)分量重;力量大。
着实批评了他一顿。
phê bình anh ấy một trận ra trò.