Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着处
[zhuóchǔ]
|
mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn。到处;随处。