Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着呢
[·zhe·ne]
|
rất; lắm。表示程度深。
街上热闹着呢。
đường phố rất náo nhiệt.
这种瓜好吃着呢。
loại dưa này ăn rất ngon.
他画得可像着呢。
anh ấy vẽ rất giống.