Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着力
[zhuólì]
|
gắng sức; ra sức; dùng sức。使力气;用力;致力。
无从着力
không biết dùng sức vào đâu.
这部小说着力地描绘了农村的新面貌。
bộ tiểu thuyết này cố gắng miêu tả bộ mặt mới của nông thôn.