Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
着三不着两
[zháosānbùzháoliǎng]
|
Hán Việt: TRƯỚC TAM BẤT TRƯỚC LƯỠNG
nhẹ dạ; nông nổi; thiếu suy nghĩ。指说话或行事考虑不周,轻重失宜。