Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
眨巴
[zhǎ·ba]
|
chớp; nháy mắt。眨。
孩子的眼睛直眨巴,想是困了。
mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.