Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看风色
[kànfēngsè]
|
xem xét tình thế; xem hướng gió; tuỳ tình hình。比喻观望情势。也说看风头,看风向。
看风色行事。
tuỳ tình hình mà làm.