Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看风使舵
[kànfēngshǐduò]
|
gió chiều nào theo chiều nấy; xu thời xu thế。比喻跟着情势转变方向。