Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看顾
[kàngù]
|
chăm sóc; chiếu cố; chăm nom。照应; 照顾。
这位护士看顾病人很周到。
người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.