Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看青
[kānqīng]
|
canh đồng; trông chừng hoa màu (đề phòng kẻ trộm hay động vật phá hoại)。看守正在结实还未成熟的庄稼,以防偷盗或动物损害。