Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看重
[kànzhòng]
|
coi trọng; đánh giá cao。很看得起;看得很重要。
看重知识。
coi trọng tri thức.
青年大都热情有为 , 我们要看重他们。
thanh niên đa số đều có lòng nhiệt tình, chúng ta phải coi trọng họ