Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看跌
[kàndiē]
|
giảm giá; sụt giá (thường dùng trong thị trường cổ phiếu, giá cả sản phẩm)。(市场上股票,商品价格)有下跌的趋势。