Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看财奴
[kāncáinú]
|
kẻ keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ bo bo giữ của。守财奴。