Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看茶
[kànchá]
|
lo pha trà; sai phai trà。旧时吩咐仆人端茶招待客人的用语。