Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看管
[kānguǎn]
|
1. trông giữ; trông coi。看守。
看管犯人。
trông giữ phạm nhân.
2. coi chừng; trông nom; chăm sóc。 照管。
看管行李。
trông nom hành lý.