Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看笑话
[kànxiào·hua]
|
chế giễu; chê cười; làm trò cười (lấy những chuyện không hay của người khác ra làm trò cười)。拿别人不体面的事当作笑料。
大家都在看他的笑话。
mọi người đang lấ́y anh ấy ra làm trò cười.
这件事情我们要特别小心,不要给人家看笑话。
việc này chúng ta phải cẩn thận, đừng để người ta chê cười.