Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看相
[kànxiàng]
|
xem tướng; coi tướng (qua tướng mạo, chỉ tay, thần thái để đoán số mệnh)。观察人的相貌,骨骼或 手 掌的纹路等来判断命运好坏(迷信)。