Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看涨
[kànzhǎng]
|
tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng (chỉ sự tăng giá trong thị trường cổ phiếu, tăng giá hàng hoá)。(市场上股票,商品价格)有上涨的趋势。
黄金继续看涨。
giá vàng tiếp tục tăng.
股票看涨。
giá cổ phiếu tăng vọt.