Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看护
[kānhù]
|
1. chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng。护理。
看护病人。
chăm sóc bệnh nhân.
2. y tá; khán hộ (cách gọi thời xưa)。旧时称护士。