Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看得起
[kàn·deqǐ]
|
tôn trọng; nể mặt; coi trọng。重视。
你要是看得起我,就给我这个面子。
nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.