Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看开
[kànkāi]
|
nghĩ thoáng; thông suốt。不把不如意的事情放在心上。
对这件事,你要看开些,不要过分生气。
đối với chuyện này, bạn phải nghĩ thoáng một tý, đừng quá nóng giận.
看得开。
thông suốt.
看不开。
không thông suốt.