Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看座
[kànzuò]
|
dọn chỗ (cho khách); chỉ chỗ; đưa khách vào chỗ ngồi; dẫn chỗ。旧时吩咐仆人或跑堂的等给客人安排座位的用 语。