Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看家
[kānjiā]
|
1. giữ nhà; coi nhà; trông nhà。在家或在工作单位看守,照管门户。
2. xuất chúng; nhà nghề; đặc biệt (chỉ một người nào đó có sở trường đặc biệt mà người khác khó thể bì kịp)。指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的。(本领)。
看家戏。
kịch nhà nghề.
看家的武艺。
võ nghệ nhà nghề.