Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看家狗
[kānjiāgǒu]
|
quản gia; chó giữ nhà (trông nhà quan quyền hay địa chủ ngày xưa thường dùng để ám chỉ đến những tay quan lại quan liêu, những tên địa chủ cường hào ác bá)。看守门户的狗,旧时常用来指官僚,地主等家里的管家一 类的人。