Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看客
[kànkè]
|
quần chúng; khán giả; cử toạ。(Cách dùng: (方>)观众。