Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看守
[kānshǒu]
|
1. trông coi; chăm sóc; trông nom; giữ gìn; bảo dưỡng。负责守卫;照料。
看守门户。
trông coi nhà cửa.
看守山林。
giữ gìn núi rừng.
2. quản lý; theo dõi; canh gác; canh giữ (phạm nhân)。监视和管理 (犯人)。
看守犯人。
canh giữ phạm nhân.
3. cai ngục; quản ngục; người coi ngục; cai tù。称监狱里 看守犯人的人。