Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看守所
[kānshǒusuǒ]
|
trại tạm giam。临时拘押未决犯的机关。