Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看好
[kànhǎo]
|
1. coi được; thấy được; khả quan。(事物)将要出现好的势头。
经济前途看好。
nền kinh tế có triển vọng khả quan.
旅游市场的前景看好。
thị trường du lịch có vẻ khả quan.
2. có lợi thế。认为某人或某事物将在竞争或竞赛中占上风。
这 场比赛, 人们看好火车头队。
trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.