Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看做
[kànzuò]
|
cho rằng; xem như; làm。当做。
不要把人家的忍让看做软弱可欺。
đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.