Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看中
[kànzhòng]
|
vừa ý; hợp ý; trúng ý; thích; đúng ý。经过观察,感觉合 意。
你看中哪个就买哪个。
bạn vừa ý cái nào thì mua cái đó đi.
看得中。
thấy hợp ý.
看不中。
thấy không vừa ý.