Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
看上
[kàn·shàng]
|
trúng ý; vừa ý; hợp ý; ngắm thấy được。看中。
她看上了这件上衣。
cô ấy vừa ý với bộ đồ này.
看不上。
coi không vừa ý.
看得上
coi vừa ý.