Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省略号
[shěnglüèhào]
|
dấu chấm lửng。标点符号(……),表示引文中文省略的部分或话语中没有说完全的部分,或者表示继继续续的话语中的停顿。