Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省心
[shěngxīn]
|
bớt lo; đỡ lo。少操心。
孩子进了托儿所,我省心多了。
con đi nhà trẻ, tôi bớt đỡ lo nhiều.