Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省墓
[xǐngmù]
|
thăm mộ; viếng mộ。探望尊长的坟墓。