Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省份
[shěngfèn]
|
tỉnh。省(不和专名连用)。
台湾是中国的一个省份。
Đài Loan là một tỉnh của Trung Quốc.
许多省份连年获得丰收。
nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.