Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
省事
[shěngshì]
|
1. bớt việc; giảm bớt thủ tục。减少办事手续。
这样可以省许多事。
thế này có thể giảm bớt được nhiều việc.
2. tiện lợi; bớt phiền。方便;不费事。
在食堂里吃饭省事。
ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.