Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直面
[zhímiàn]
|
trực diện; nhìn thẳng vào; đối mặt。面对;正视。
直面人生
đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.