Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直达
[zhídá]
|
tốc hành; thẳng; chạy suốt。不必在中途换车换船而直接到达。
直达车
xe chạy suốt.
从北京坐火车直达广州。
từ Bắc Kinh đi xe lửa đến thẳng Quảng Châu.