Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直达快车
[zhídákuàichē]
|
tốc hành; chạy suốt (không dừng ở những trạm nhỏ.)。指停站少(一般不停小站)、行车时间少于普通列车的旅客列车。简称直快。