Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直角
[zhíjiǎo]
|
góc vuông; góc 900。两条直线或两个平面垂直相交所成的角。直角为90o。