Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直观
[zhíguān]
|
trực quan。用感官直接接受的;直接观察的。
直观教具
dụng cụ dạy học trực quan.
直观教学
lối dạy trực quan; giảng dạy trực quan.