Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直系亲属
[zhíxìqīnshǔ]
|
trực hệ; dòng họ trực tiếp。指和自己有直接血统关系或婚姻关系的人,如父、母、夫、妻、子、女等。