Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直立茎
[zhílìjīng]
|
thân mọc thẳng。直立向上生长的茎。大多数植物的茎都是直立茎,如松、柏、甘蔗的茎。