Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直眉瞪眼
[zhíméidèngyǎn]
|
1. mắt mở trừng trừng; trợn mắt; quắc mắt。形容发脾气。
2. ngơ ngác; ngơ ngẩn; thừ người ra; giương mắt ếch。形容发呆。
他直眉瞪眼地站在那里,也不说话。
anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.