Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直溜
[zhíliū]
|
thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng。(直溜儿)形容笔直。
你看这颗小树,长得多直溜儿。
anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.