Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直流电
[zhíliúdiàn]
|
dòng điện một chiều; điện một chiều。方向不随时间而改变的电流。