Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直根
[zhígēn]
|
rễ cái; rễ chính。比较发达的粗而长的主根。一般双子叶植物如锦花、白菜都有直根。