Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直来直去
[zhíláizhíqù]
|
1. đi thẳng về thẳng; đi một mạch。径直去径直回。
这次去广州是直来直去,过不几天就回来了。
lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
2. bụng dạ thẳng thắn; lòng ngay dạ thẳng。指心地直爽,说话不绕弯子。
他是个直来直去的人,想到什么,就说什么。
anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ cái gì là nói cái đó.