Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直接
[zhíjiē]
|
trực tiếp; thẳng。不经过中间事物的(跟'间接'相对)。
直接关系
quan hệ trực tiếp.
直接领导
lãnh đạo trực tiếp.
直接阅读外文书籍。
đọc trực tiếp sách ngoại văn.