Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直接选举
[zhíjiēxuǎnjǔ]
|
tuyển cử trực tiếp; bầu cử trực tiếp。选民直接参加选举代表或领导成员,不经过复选手续的选举。